Thực đơn
Nguyên_tử_khối Hao hụt khối lượngĐộ chênh lệch của tỉ số giữa nguyên tử khối và số khối và 1 thay đổi: là số dương với hidro-1, rồi giảm dần cho đến khi đạt cực tiểu tại heli-4. Đồng vị của liti, berili, và bo có liên kết không chặt bằng heli, bằng chứng là tỉ số của chúng tăng dần.
Đến cacbon, tỉ số giữa nguyên tử khối (tính theo đơn vị cacbon) và số khối bằng đúng 1. Sau cacbon nó giảm xuống thấp hơn 1 đến khi đạt cực tiểu tại sắt-56 (sắt-58 và niken-62 có giá trị cao hơn rất ít), rồi tăng dần với những đồng vị nặng hơn và số khối tăng dần. Điều này là do phân hạch hạt nhân trong nguyên tố nặng hơn zirconi tỏa năng lượng, và phân hạch trong nguyên tố nhẹ hơn niobi cần năng lượng. Mặt khác, phản ứng hợp hạch giữa hai nguyên tử của một nguyên tố nhẹ hơn scandi (trừ heli) tạo năng lượng, còn nhiệt hạch nguyên tố nặng hơn canxi cần năng lượng. Sự nhiệt hạch của hai nguyên tử He-4 để tạo ra berili-8 cần cung cấp năng lượng, và nguyên tử beri sẽ nhanh chóng vỡ ra lại. He-4 có thể phản ứng với triti (H-3) hoặc He-3, và những quá trình này đã diễn ra trong tổng hợp hạt nhân Big Bang. Sự hình thành của các nguyên tố có nhiều hơn bảy nucleon cần phản ứng hợp hạch giữa ba nguyên tử He-4 trong quá trình ba alpha, bỏ qua liti, berili và bo để tạo ra cacbon.
Sau đây là tỉ số giữa nguyên tử khối và số khối của một số nguyên tố:
Nuclit | Tỉ số nguyên tử khối với số khối |
---|---|
1H | 1.00782505 |
2H | 1.0070508885 |
3H | 1.0053497592 |
3He | 1.0053431064 |
4He | 1.0006508135 |
6Li | 1.0025204658 |
12C | 1 |
14N | 1.0002195718 |
16O | 0.9996821637 |
56Fe | 0.9988381696 |
210Po | 0.9999184462 |
232Th | 1.0001640315 |
238U | 1.0002133958 |
Thực đơn
Nguyên_tử_khối Hao hụt khối lượngLiên quan
Nguyên tử Nguyên tố hóa học Nguyên phân Nguyên lý cung - cầu Nguyên Huệ Tông Nguyên Khang Nguyên tử hydro Nguyên tử khối Nguyên Ngọc Nguyên lý bao hàm-loại trừTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nguyên_tử_khối http://www.britannica.com/EBchecked/topic/41699/at... http://adsabs.harvard.edu/abs/2007JChEd..84.1779W http://catalogue.bnf.fr/ark:/12148/cb11977610z http://data.bnf.fr/ark:/12148/cb11977610z http://www.nndc.bnl.gov/masses/ http://id.loc.gov/authorities/subjects/sh85009318 http://physics.nist.gov/cgi-bin/Compositions/stand... http://d-nb.info/gnd/4143329-4 http://id.ndl.go.jp/auth/ndlna/00562390 //dx.doi.org/10.1021%2Fed084p1779